| CPU |
|
| Chipset |
|
| Bộ nhớ | Hỗ trợ cho DDR5 9500(O.C) / 9466(O.C) / 9333(O.C) / 9200(O.C)/ 9066(O.C) / 8933(O.C) /8800(O.C) /8600(O.C) / 8400(O.C) /8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C) / 7400(O.C) / 7200(O.C) / 7000(O.C) / 6800(O.C) / 6600(O.C) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/giây mô-đun bộ nhớ.
|
| Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ: - 2 x đầu nối Intel® Thunderbolt™ 4 (cổng USB4® USB Type-C®), hỗ trợ đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt™ Khi lắp màn hình Thunderbolt™, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 5120x2880@60 Hz với 24 bpp (đầu ra màn hình đơn). Khi lắp màn hình USB4® USB Type-C®, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 3840x2160@240 Hz (đầu ra màn hình đơn). * Do tài nguyên I/O hạn chế của kiến trúc PC, số lượng thiết bị Thunderbolt™ có thể sử dụng phụ thuộc vào số lượng thiết bị PCI Express đang lắp. (Tham khảo Chương 2-6, "Đầu nối bảng điều khiển phía sau" để biết thêm thông tin.) * Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.4 và HDCP 2.3 - 1 cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz (Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.) |
| Audio | Realtek® ALC1220 CODEC * Giắc cắm line out ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD. Âm thanh độ nét cao Hỗ trợ S/PDIF Out |
| LAN | Realtek® 5GbE LAN chip (5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
| Mô-đun giao tiếp không dây | Intel® Wi-Fi 7 BE200- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz - BLUETOOTH 5.4 - Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 320MHz (Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và thiết bị.) * Các tính năng của Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.) ** Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. |
| Khe mở rộng | CPU:- 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16) * Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ lắp một card đồ họa, hãy đảm bảo lắp card đó vào khe cắm PCIEX16. Chipset: |
| Giao diện lưu trữ | CPU: - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2) (M2A_CPU) - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2B_CPU) Chipset: - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB) - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB) - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, M key, hỗ trợ SSD loại 2280 Hỗ trợ SSD SATA và PCIe 4.0 x4/x2) (M2M_SB) - 4 x đầu nối SATA 6Gb/s Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA |
| USB | CPU: - 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau Chipset: - 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong - 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau - 6 cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) Chipset+3 Hub USB 2.0: - 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) |
| Đầu nối I / O nội bộ |
1 x jumper Clear CMOS (Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU. |
| Kết nối mặt sau |
|
| Bộ điều khiển I / O | iTE® I / O Controller |
| Theo dõi phần cứng |
* Chức năng kiểm soát tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.
|
| BIOS | 1 x 256 Mbit flash Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
| Các tính năng độc đáo | Hỗ trợ cho GIGABYTE Control Center (GCC)
* Các ứng dụng khả dụng trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
|
| Gói phần mềm |
|
| Hệ điều hành |
|
| Kích thước bo mạch | Kích thước ATX: 30.5cm x 24.4cm |
Sản phẩm đã xem
Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 3.490.000VND.2.490.000VNDGiá hiện tại là: 2.490.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 1.990.000VND.1.790.000VNDGiá hiện tại là: 1.790.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 1.990.000VND.1.790.000VNDGiá hiện tại là: 1.790.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 6.990.000VND.5.990.000VNDGiá hiện tại là: 5.990.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 6.800.000VND.5.890.000VNDGiá hiện tại là: 5.890.000VND.

















