| Số nhân xử lý | 6 |
| Số luồng xử lý | 12 |
|
Tốc độ xử lý |
Xung cơ bản 4.2GHz, xung tối đa 4.7GHz |
|
Total L2 Cache: |
6MB
|
|
Total L3 Cache: |
16MB
|
| Mở khóa để ép xung | Có |
| Công nghệ xử lý cho lõi CPU |
TSMC 4nm FinFET
|
| Kiến trúc | AM5 |
| Cổng USB 4 (40Gbps) | 2 |
| Cổng USB 3.2 thế hệ 2 (10Gbps) | 2 |
| Cổng USB 2.0 gốc (480Mbps) | 1 |
|
Phiên bản PCI Express: |
PCIe® 4.0 |
| Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 20, 16 |
| Hỗ trợ Nvme | Boot , RAID0 , RAID1 |
|
Default TDP / TDP: |
65W |
|
Bộ nhớ hỗ trợ |
DDR5 Up to 256GB 5200MHz Memory Channels: 2
|
| Loại bộ nhớ | UDIMM |
| Tốc độ bộ nhớ | 2x1R DDR5-5200
2x2R DDR5-5200 4x1R DDR5-3600 4x2R DDR5-3600 |
|
Product Family: |
AMD Ryzen™ Processors
|
|
Product Line: |
AMD Ryzen™ 5 Desktop Processors
|
|
Platform: |
Boxed Processor
|
|
OPN Tray:
|
100-000001590 (AM5) |
|
OPN Boxed: |
100-100001590BOX , 100-100001590CBX |
|
OPN MPK: |
100-100001590MPK , 100-100001590CPK |
Sản phẩm đã xem
Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 3.490.000VND.2.490.000VNDGiá hiện tại là: 2.490.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 1.990.000VND.1.790.000VNDGiá hiện tại là: 1.790.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 1.990.000VND.1.790.000VNDGiá hiện tại là: 1.790.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 6.990.000VND.5.990.000VNDGiá hiện tại là: 5.990.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 6.800.000VND.5.890.000VNDGiá hiện tại là: 5.890.000VND.










