|
Thông số: |
Nhân CPU: | 8 |
| Luồng: | 16 | |
| Nhân GPU: | 8 | |
| Xung cơ bản: | 3.8GHz | |
| Xung Max Boost: |
Up to 4.6GHz
|
|
| Tổng bộ nhớ đệm L2: |
4MB
|
|
| Tổng bộ nhớ đệm L3: |
16MB
|
|
| Khả năng ép xung: | Yes | |
| CMOS: |
TSMC 7nm FinFET
|
|
| Socket: | AM4 | |
| Phiên bản PCI Express: |
PCIe 3.0
|
|
| Tản nhiệt đi kèm(PIB): |
Wraith Stealth
|
|
| TDP mặc định / TDP: | 65W | |
| cTDP: | 45-65W | |
|
Bộ nhớ:
|
Bus Ram hỗ trợ: | Up to 3200MHz |
| Hỗ trợ Ram: | DDR4 | |
| Kênh bộ nhớ: | 2 | |
| Thông số đồ họa: | Tần số đồ họa: | 2000 MHz |
| Nhân đồ họa : | Radeon™ Graphics | |
| Số lượng lõi đồ họa: | 8 | |
| Thông tin sản phẩm: | Nhóm sản phẩm: | AMD Ryzen™ Processors |
| Dòng sản phẩm: | AMD Ryzen™ 7 5000 G-Series Desktop Processors with Radeon™ Graphics | |
| Platform: | Boxed Processor | |
| OPN Tray: | 100-000000263 | |
| OPN PIB: | 100-100000263BOX | |
| OPN MPK: | 100-100000263MPK |
Sản phẩm đã xem
Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 3.490.000VND.2.490.000VNDGiá hiện tại là: 2.490.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 1.990.000VND.1.790.000VNDGiá hiện tại là: 1.790.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 1.990.000VND.1.790.000VNDGiá hiện tại là: 1.790.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 6.990.000VND.5.990.000VNDGiá hiện tại là: 5.990.000VND.Đã bán 0 sản phẩm
Giá gốc là: 6.800.000VND.5.890.000VNDGiá hiện tại là: 5.890.000VND.







